reisemål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reisemål | reisemålet |
Số nhiều | reisemål | reisemåla, reisemålene |
Danh từ
[sửa]reisemål gđ
- Điểm du lịch. Chỗ du ngoạn, thắng cảnh.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "reisemål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)