reisemål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | reisemål | reisemålet |
| Số nhiều | reisemål | reisemåla, reisemålene |
Danh từ
reisemål gđ
- Điểm du lịch. Chỗ du ngoạn, thắng cảnh.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “reisemål”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)