Bước tới nội dung

rekkehus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít rekkehus rekkehuset
Số nhiều rekkehus rekkehusa, rekkehusene

rekkehus

  1. Nhà chung vách cất theo dãy.
    Hun bor i et rekkehus like utenfor byen.

Tham khảo

[sửa]