rektor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rektor | rektoren |
Số nhiều | rektorer | rektorene |
rektor gđ
- Hiệu trưởng. Giám hiệu. Viện trưởng.
- Rektor er den øverste leder for en skole.
Tham khảo
[sửa]- "rektor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)