Bước tới nội dung

relativos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

relativos

  1. Dạng giống đực số nhiều của relativo

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /reˈla.ti.u̯os/, [rɛˈɫ̪ät̪iu̯ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /reˈla.ti.vos/, [reˈläːt̪ivos]

Tính từ

[sửa]

relātīvōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của relātīvus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /relaˈtibos/ [re.laˈt̪i.β̞os]
  • Vần: -ibos
  • Tách âm tiết: re‧la‧ti‧vos

Tính từ

[sửa]

relativos

  1. Dạng giống đực số nhiều của relativo