remâcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.ma.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

remâcher ngoại động từ /ʁə.ma.ʃe/

  1. Ngẫm nghĩ về.
    Remâcher le passé — ngẫm nghĩ về quá khứ
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhai lại.
    remâcher sa colère — uất giận

Tham khảo[sửa]