Bước tới nội dung

remédier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ʁǝ.me.dje/

Nội động từ

remédier nội động từ /ʁǝ.me.dje/

  1. Chữa (bệnh).
    Remédier au mal de mer — chữa chứng say sóng
  2. Sửa, cứu chữa.
    Remédier à des erreurs — sửa sai
    Remédier à une situation — cứu chữa tình thế

Tham khảo