Bước tới nội dung

remémorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.me.mɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

remémorer ngoại động từ /ʁə.me.mɔ.ʁe/

  1. Nhắc lại.

Tham khảo

[sửa]