remmancher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃.mɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
remmancher ngoại động từ /ʁɑ̃.mɑ̃.ʃe/
Tham khảo[sửa]
- "remmancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remmancher ngoại động từ /ʁɑ̃.mɑ̃.ʃe/