Bước tới nội dung

rempocher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.pɔ.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

rempocher ngoại động từ /ʁɑ̃.pɔ.ʃe/

  1. (Thân mật) Lại bỏ vào túi.
    Rempocher son argent — lại bỏ tiền vào túi

Tham khảo

[sửa]