renauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.nɔ.de/

Nội động từ[sửa]

renauder nội động từ /ʁǝ.nɔ.de/

  1. (Thông tục, từ cũ nghĩa cũ) Càu nhàu; phàn nàn.

Tham khảo[sửa]