reng

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Khasi[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Việt sừng, tiếng Môn ဂြၚ်.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

reng

  1. sừng.