repêcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pe.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

repêcher ngoại động từ /ʁə.pe.ʃe/

  1. Câu lại.
    Repêcher des poissons échappés de la nasse — câu lại cá ở lờ thoát ra
  2. Vớt.
    Repêcher un noyé — vớt một người chết đuối
    Repêcher un candidat — vớt một thí sinh
  3. (Thân mật) Cứu vớt.
    Repêcher un parent dans l’embarras — cứu vớt một người thân thích trong lúc khó khăn

Tham khảo[sửa]