Bước tới nội dung

repacify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

repacify ngoại động từ

  1. Lại hoà giải.
  2. Lại bình định.

Tham khảo

[sửa]