reparere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reparere |
Hiện tại chỉ ngôi | reparerer |
Quá khứ | reparerte |
Động tính từ quá khứ | reparert |
Động tính từ hiện tại | — |
reparere
- (Tr.) Sửa, sửa chữa.
- Han prøvde å reparere bilen selv.
- (Intr.) Giải rượu bằng cách uống thêm rượu.
- Han måtte reparere før han gikk på jobben.
Tham khảo
[sửa]- "reparere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)