Bước tới nội dung

reprochable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

reprochable

  1. (Luật học, pháp lý) Có thể không thừa nhận.
    Témoin reprochable — người chứng minh có thể không thừa nhận
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đáng chê trách.
    Conduite reprochable — cách cư xử đáng chê trách

Tham khảo

[sửa]