reprochable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]reprochable
- (Luật học, pháp lý) Có thể không thừa nhận.
- Témoin reprochable — người chứng minh có thể không thừa nhận
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đáng chê trách.
- Conduite reprochable — cách cư xử đáng chê trách
Tham khảo
[sửa]- "reprochable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)