Bước tới nội dung

reproductif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.pʁɔ.dyk.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực reproductif
/ʁǝ.pʁɔ.dyk.tif/
reproductifs
/ʁǝ.pʁɔ.dyk.tif/
Giống cái reproductif
/ʁǝ.pʁɔ.dyk.tif/
reproductifs
/ʁǝ.pʁɔ.dyk.tif/

reproductif /ʁǝ.pʁɔ.dyk.tif/

  1. (Để) Sinh sản.
  2. (Kinh tế) Tái sản xuất.

Tham khảo

[sửa]