Bước tới nội dung

repu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực repu
/ʁə.py/
repus
/ʁə.py/
Giống cái repue
/ʁə.py/
repues
/ʁə.py/

repu

  1. Ăn no, no nê.
    Je suis repu — tôi đã no nê
  2. Thoả thuê, chán chê.
    Je suis repu de théâtre — tôi xem hát đã thoả thuê

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]