repu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | repu /ʁə.py/ |
repus /ʁə.py/ |
Giống cái | repue /ʁə.py/ |
repues /ʁə.py/ |
repu
- Ăn no, no nê.
- Je suis repu — tôi đã no nê
- Thoả thuê, chán chê.
- Je suis repu de théâtre — tôi xem hát đã thoả thuê
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "repu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)