no
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɔ˧˧ | nɔ˧˥ | nɔ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɔ˧˥ | nɔ˧˥˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Tính từ
no
- Ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thoả mãn đầy đủ.
- Ở trạng thái nhu cầu nào đó đã được thoả mãn hết sức đầy đủ, không thể nhận thêm được nữa.
- (Khẩu ngữ; kết hợp hạn chế) Hết mức, có muốn hơn nữa cũng không được.
- (Hóa học) (Dung dịch) không thể hoà tan thêm nữa.
- (Hóa học) (Hợp chất hữu cơ) không thể kết hợp thêm nguyên tố nào nữa.
Đồng nghĩa
- ở trạng thái nhu cầu sinh lý về ăn uống được thỏa mãn đầy đủ
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “no”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnoʊ/
Phó từ
no
- Không.
- no, I don't think so — không, tôi không nghĩ như vậy
- whether he comes or no — dù nó đến hay không
- no some said than done — nói xong là làm ngay
- I say no more — tôi không nói nữa
- he is no longer here — anh ta không còn ở đây nữa
- he is no more — anh ta không còn nữa (chết rồi)
Danh từ
no (số nhiều noes)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “no”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Baiso
[sửa]Đại từ
no
Tham khảo
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
Phó từ
no
- rất.
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
Viết tắt của áno.
Thán từ
no
Phó từ
no
Tiếng Phần Lan
[sửa]Thán từ
no
Tiếng Pháp
Từ nguyên
- danh từ
- Viết tắt của numéro.
Danh từ
- Số.
Phó từ
no
Tiếng Tây Frisia
[sửa]Phó từ
no
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
[sửa]Phó từ
no
Danh từ
no
Tiếng Ý
[sửa]Phó từ
no
Từ liên hệ
Tiếng Latinh
[sửa]Nội động từ
no số ít lối trình bày, ngôi thứ nhất
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
no
- (Nùng An) thịt.
Tham khảo
Tiếng Lojban
[sửa]cmavo
no (rafsi: non)
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Từ nguyên
Từ rút gọn
no
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
Viết tắt của áno.
Thán từ
no
Phó từ
no
- Ừ.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /no/
Từ đồng âm
Từ nguyên
- phó từ
- Từ tiếng Latinh non.
- danh từ
- Viết tắt của número.
Phó từ
no
- Không.
- ―¿Vienes?
―No. - La no existencia del Yeti es una suposición fundada.
- ―¿Vienes?
- Không phải.
- (Không dịch) Phủ định đôi, dùng với nada, nadie, nunca, v.v. đằng trước động từ.
- Có phải ... không.
Thành ngữ
Từ liên hệ
Thán từ
¿no?
Ghi chú sử dụng
Dùng thán từ này đằng sau câu hỏi.
Danh từ
no
Tiếng Tok Pisin
[sửa]Phó từ
no
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Baiso
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ tiếng Baiso
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
- Phó từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Séc
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tây Frisia
- Mục từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Mục từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Latinh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ tiếng Lojban
- cmavo
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ rút gọn
- Mục từ tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Tok Pisin
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Việt
- Hóa học
- Thán từ tiếng Séc
- Phó từ tiếng Séc
- Thán từ tiếng Phần Lan
- Danh từ tiếng Pháp
- Từ viết tắt tiếng Pháp
- Phó từ tiếng Pháp
- Phó từ tiếng Frysk
- Phó từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Danh từ tiếng Bổ trợ Quốc tế
- Phó từ tiếng Ý
- Nội động từ tiếng Latinh
- Động từ tiếng Latinh
- Từ rút gọn tiếng Bồ Đào Nha
- Thán từ tiếng Slovak
- Phó từ tiếng Slovak
- Phó từ tiếng Tây Ban Nha
- Thán từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Phó từ tiếng Tok Pisin