resaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sa.le/

Ngoại động từ[sửa]

resaler ngoại động từ /ʁə.sa.le/

  1. Lại thêm mắm muối (vào canh... ).

Tham khảo[sửa]