respectueusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɛs.pɛk.tɥøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]respectueusement /ʁɛs.pɛk.tɥøz.mɑ̃/
- Kính cẩn.
- Salut respectuesement — chào kính cẩn
Tham khảo
[sửa]- "respectueusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)