Bước tới nội dung

respectueusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.pɛk.tɥøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

respectueusement /ʁɛs.pɛk.tɥøz.mɑ̃/

  1. Kính cẩn.
    Salut respectuesement — chào kính cẩn

Tham khảo

[sửa]