Bước tới nội dung

resquiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛs.ki.je/

Nội động từ

[sửa]

resquiller nội động từ /ʁɛs.ki.je/

  1. Gian lậu vé (vào cửa... ).
  2. (Nghĩa rộng) Gian lậu.

Ngoại động từ

[sửa]

resquiller ngoại động từ /ʁɛs.ki.je/

  1. Gian lậu.
    Resquiller une place de cinéma — gian lậu một vé xem chiếu bóng

Tham khảo

[sửa]