ressaigner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]ressaigner ngoại động từ
Nội động từ
[sửa]ressaigner nội động từ
- Lại chảy máu.
- Plaie qui ressaigne — vết thương lại chảy máu
Tham khảo
[sửa]- "ressaigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)