restriksjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | restriksjon | restriksjonen |
Số nhiều | restriksjoner | restriksjonene |
restriksjon gđ
Tham khảo
[sửa]- "restriksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)