rettsgyldig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | rettsgyldig |
gt | rettsgyldig | |
Số nhiều | rettsgyldige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
rettsgyldig
Tham khảo[sửa]
- "rettsgyldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)