rettsvitne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rettsvitne | rettsvitnet |
Số nhiều | rettsvitner | rettsvitna, rettsvitnene |
Danh từ
[sửa]rettsvitne gđ
- Nhân chứng cho vụ án.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rettsvitne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)