vitne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vitne | vitnet |
Số nhiều | vitner | vitna, vitnene |
vitne gđ
- (Luật) Người làm chứng, nhân chứng tại tòa án.
- Jeg tror vitnet løy.
- sakkyndig vitne — Nhân chứng thẩm quyền chuyên môn.
- Chứng nhân, người chứng kiến.
- Jeg var vitne til at han kysset henne.
- å ta noen til vitne på noe — Lấy ai làm chứng cho việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vitneansvar gđ: Trách nhiệm của nhân chứng.
- (1) vitneboks gđ: Vành móng ngựa.
- (1) vitneprov gđ: Sự khai của nhân chứng.
- (1) vitneutsagn gđ: Lời khai của nhân chứng.
- (1) rettsvitne: Nhân chứng cho vụ án.
- (1) stevnevitne: Nhân chứng được đề nghị.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vitne |
Hiện tại chỉ ngôi | vitner |
Quá khứ | vitna, vitnet |
Động tính từ quá khứ | vitna, vitnet |
Động tính từ hiện tại | — |
vitne
- (Luật) Làm chứng.
- Han vitnet i rettssaken mellom naboene.
- å vitne for noen — Làm chứng cho ai.
- å vitne mot noen — Lam chứng buộc tội ai.
- å vitne falskt — Làm chứng gian.
- Chứng tỏ, biểu lộ, bày tỏ.
- Avisartikkelen vitner om god forståelse av problemet.
- å vitne om noe — Báo hiệu, cho thấy việc gì.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) vitnesbyrd gđ: Văn bằng, bằng cấp, bằng, chứng chỉ.
Tham khảo
[sửa]- "vitne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)