reumatisme
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reumatisme | reumatismen |
Số nhiều | reumatismer | reumatismene |
reumatisme gđ
- (Y) Bệnh phong thấp.
- Reumatisme kalles også gikt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) reumatisk : (Y) Thuộc chứng phong thấp.
- (1) reumatiker gđ: (Y) Người bị bệnh phong thấp.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "reumatisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)