Bước tới nội dung

rhapsoder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

rhapsoder ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vá víu, sửa chữa.

Tham khảo

[sửa]