vá víu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaː˧˥ viw˧˥ | ja̰ː˩˧ jḭw˩˧ | jaː˧˥ jiw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaː˩˩ viw˩˩ | va̰ː˩˧ vḭw˩˧ |
Tính từ
[sửa]vá víu
- Gồm nhiều phần không khớp với nhau, không đồng bộ, có tính chất chắp vá để đối phó tạm thời. Nhà cửa cũ nát,.
- Những kiến thức vá víu.
Động từ
[sửa]vá víu
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vá víu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)