rhynchite
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rhynchites /ʁɛ̃.ʃit/ |
rhynchites /ʁɛ̃.ʃit/ |
rhynchite gđ
Tham khảo[sửa]
- "rhynchite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rhynchites /ʁɛ̃.ʃit/ |
rhynchites /ʁɛ̃.ʃit/ |
rhynchite gđ