riffauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁi.fɔ.de/

Ngoại động từ[sửa]

riffauder ngoại động từ /ʁi.fɔ.de/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) Đốt cháy.
    Riffauder une maison — đốt cháy một ngôi nhà

Tham khảo[sửa]