riktig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc riktig
gt riktig
Số nhiều riktige
Cấp so sánh riktigere
cao riktigst

riktig

  1. Đúng, trúng.
    Det er riktig at jorden er rund.
    Regnestykket er riktig.
    Du er ikke helt riktig! — Anh không được bình thường!
  2. Hoàn toàn, thật sự, đích thật.
    Han er riktig kjekk nå.
    Jeg vet ikke riktig. — Tôi không biết rõ.
    Ha det riktig bra! — Chúc mọi việc được tốt đẹp!

Tham khảo[sửa]