Bước tới nội dung
riktig
- Đúng, trúng.
- Det er riktig at jorden er rund.
- Regnestykket er riktig.
- Du er ikke helt riktig! — Anh không được bình thường!
- Hoàn toàn, thật sự, đích thật.
- Han er riktig kjekk nå.
- Jeg vet ikke riktig. — Tôi không biết rõ.
- Ha det riktig bra! — Chúc mọi việc được tốt đẹp!