Bước tới nội dung

ringorm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ringorm ringormen
Số nhiều ringormer ringormene

ringorm

  1. Bệnh lang ben, lác, hắc lào.
    Både dyr og mennesker kan få ringorm.

Tham khảo

[sửa]