lang ben
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laːŋ˧˧ ɓɛn˧˧ | laːŋ˧˥ ɓɛŋ˧˥ | laːŋ˧˧ ɓɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːŋ˧˥ ɓɛn˧˥ | laːŋ˧˥˧ ɓɛn˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Bệnh ngoài da, biểu hiện bằng những dát, chấm tròn hoặc bầu dục to nhỏ khác nhau, nhiều khi tập hợp mảnh trên có vảy trắng mỏng nhỏ, thường khu trú ở vùng ngực, cổ, mặt lưng, ít khi ở chân tay.
Tham khảo
[sửa]- "lang ben", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)