risengryn
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | risengryn | risengrynt |
Số nhiều | risengryna, risengrynene | — |
risengryn gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) risengrynsgrøt gđ: Cháo sữa.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "risengryn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)