rist
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]rist gđc
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rist | rista, risten |
Số nhiều | rister | ristene |
rist gđc
- Cái vỉ nướng thịt. Cái vỉ sắt, lưới sắt.
- Han skal kjøpe en rist til stekeovnen.
- Risten i badegulvet er tett av støv og lort.
Danh từ
[sửa]rist gđ
- Nghỉ ngơi.
- hverken rist eller ro — Chẳng được yên tĩnh, nghỉ ngơi.
Tham khảo
[sửa]- "rist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)