nghỉ ngơi
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭ˧˩˧ ŋəːj˧˧ | ŋi˧˩˨ ŋəːj˧˥ | ŋi˨˩˦ ŋəːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˧˩ ŋəːj˧˥ | ŋḭʔ˧˩ ŋəːj˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Nội động từ[sửa]
nghỉ ngơi
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghỉ ngơi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)