rogatoire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɔ.ɡa.twaʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rogatoire /ʁɔ.ɡa.twaʁ/ |
rogatoires /ʁɔ.ɡa.twaʁ/ |
Giống cái | rogatoire /ʁɔ.ɡa.twaʁ/ |
rogatoires /ʁɔ.ɡa.twaʁ/ |
rogatoire /ʁɔ.ɡa.twaʁ/
- (Luật học, pháp lý) Thỉnh cầu, yêu cầu.
- commission rogatoire — sự ủy thác xét xử (cho một tòa án khác)
Tham khảo[sửa]
- "rogatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)