rogatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɔ.ɡa.twaʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực rogatoire
/ʁɔ.ɡa.twaʁ/
rogatoires
/ʁɔ.ɡa.twaʁ/
Giống cái rogatoire
/ʁɔ.ɡa.twaʁ/
rogatoires
/ʁɔ.ɡa.twaʁ/

rogatoire /ʁɔ.ɡa.twaʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Thỉnh cầu, yêu cầu.
    commission rogatoire — sự ủy thác xét xử (cho một tòa án khác)

Tham khảo[sửa]