rokke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å rokke |
Hiện tại chỉ ngôi | rokker |
Quá khứ | rokka, rokket |
Động tính từ quá khứ | rokka, rokket |
Động tính từ hiện tại | — |
rokke
- Làm rung chuyển, lay chuyển.
- Han kan ikke rokke ved det vi har bestemt, å ikke la seg rokke — Không để bị ai lay chuyển.
Tham khảo
[sửa]- "rokke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)