romantikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | romantikk | romantikken |
Số nhiều | romantikker | romantikkene |
romantikk gđ
- Lãng mạn.
- Ekteskapet er ikke bare romantikk.
- Thời kỳ lãng mạn ở Âu-Châu.
- Romantikken kom senere til Norge enn til Sentral Europa.
Tham khảo
[sửa]- "romantikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)