romme
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å romme |
Hiện tại chỉ ngôi | rommer |
Quá khứ | romma, rommet |
Động tính từ quá khứ | romma, rommet |
Động tính từ hiện tại | — |
romme
- Chứa đựng.
- Beholderen rommer 200 liter.
- Salen rommer 1000 mennesker.
Tham khảo[sửa]
- "romme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)