ronéotyper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɔ.ne.ɔ.ti.pe/
Ngoại động từ
[sửa]ronéotyper ngoại động từ /ʁɔ.ne.ɔ.ti.pe/
Tham khảo
[sửa]- "ronéotyper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ronéotyper ngoại động từ /ʁɔ.ne.ɔ.ti.pe/