Bước tới nội dung

ronsardiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ronsardiser nội động từ

  1. (Thân mật) Làm thơ theo phong cách Rông-xa.

Tham khảo

[sửa]