Bước tới nội dung

rorowh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abau

[sửa]

Động từ

[sửa]

rorowh

  1. Đào bằng tay, không cần dụng cụ.

Tham khảo

[sửa]
  • Arjen Lock (2007) Phonology Essentials: Abau Language (bằng tiếng Abau), SIL International