ros
Giao diện
Tiếng Chewong
[sửa]Danh từ
[sửa]ros
- gan.
Tham khảo
[sửa]- Kruspe, N. (2009). Ceq Wong vocabulary. In: Haspelmath, M. & Tadmoor, U. (eds.). World Loanword Database.
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ros | rosen |
Số nhiều | roser | rosene |
ros gđ
- Lời khen ngợi, ca tụng, tán dương, tán thưởng.
- Han fikk ros for den fine innsatsen.
Tham khảo
[sửa]- "ros", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)