roselier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roselière /ʁɔ.zə.ljɛʁ/ |
roselières /ʁɔ.zə.ljɛʁ/ |
Giống cái | roselière /ʁɔ.zə.ljɛʁ/ |
roselières /ʁɔ.zə.ljɛʁ/ |
roselier
Tham khảo
[sửa]- "roselier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)