roucoulant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁu.ku.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | roucoulant /ʁu.ku.lɑ̃/ |
roucoulants /ʁu.ku.lɑ̃/ |
Giống cái | roucoulante /ʁu.ku.lɑ̃t/ |
roucoulantes /ʁu.ku.lɑ̃t/ |
roucoulant /ʁu.ku.lɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "roucoulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)