Bước tới nội dung

ruer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ruer nội động từ /ʁɥe/

  1. Đá hậu (ngựa, lừa).
    ruer dans le brancard — chống đối, kháng cự

Ngoại động từ

[sửa]

ruer ngoại động từ /ʁɥe/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quăng, ném.

Tham khảo

[sửa]