ruer
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
ruer nội động từ /ʁɥe/
- Đá hậu (ngựa, lừa).
- ruer dans le brancard — chống đối, kháng cự
Ngoại động từ[sửa]
ruer ngoại động từ /ʁɥe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quăng, ném.
Tham khảo[sửa]