rugissant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁy.ʒi.sɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rugissant /ʁy.ʒi.sɑ̃/ |
rugissants /ʁy.ʒi.sɑ̃/ |
Giống cái | rugissante /ʁy.ʒi.sɑ̃t/ |
rugissantes /ʁy.ʒi.sɑ̃t/ |
rugissant /ʁy.ʒi.sɑ̃/
- Gầm.
- Le lion rugissant — sư tử gầm
- Rugissant de colère — gầm lên vì giận dữ
Tham khảo[sửa]
- "rugissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)