Bước tới nội dung

run of the mill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

run of the mill (so sánh hơn more run of the mill, so sánh nhất most run of the mill)

  1. Thường; không có gì đặc biệt.
    He gave a fairly run-of-the-mill speech.
    Ông ấy có một bài phát biểu không có gì đặc biệt lắm.